So sánh:
Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương vs Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh
Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương vs Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh | |
Địa điểm | Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1700 | 191 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 10.4801 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 52 years | 2003 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | 0.8 | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 38km, trung tâm thành phố Thủ Dầu Một 10km | To Ho Chi Minh City43,5 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 38km | To Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 38km | To Station Sai Gon: 46km | |
Cảng biển | Cách cảng Cát Lái 38km | To Seaport Sai Gon : 45km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110KV |
Công suất nguồn | 6x63 MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 50000m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 41000m3/ngày đêm | 5.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD | 70 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương | Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh |