Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre

Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre
Địa điểm Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Diện tích Tổng diện tích 1700 68
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 52 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí
Tỷ lệ lấp đầy 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 38km, trung tâm thành phố Thủ Dầu Một 10km To Ho Chi Minh city: 85 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 38km To Tan Son Nhat Airport: 90km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 38km
Cảng biển Cách cảng Cát Lái 38km Saigon Sea Port: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 64m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 - 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 6x63 MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 50000m3/ngày đêm 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 41000m3/ngày đêm 15.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 200 USD 25-30 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.1 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch