Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An

Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Mười Đây
Địa điểm Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 1700 137
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 52 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản
Tỷ lệ lấp đầy 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 38km, trung tâm thành phố Thủ Dầu Một 10km Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 38km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 38km Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển Cách cảng Cát Lái 38km Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 64m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 6x63 MVA
Nước sạch Công suất 50000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 41000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 200 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2058 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Nam Singapore (VSIP) - Bình Dương Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch