So sánh:
Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương vs Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh
Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương vs Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh | |
| Địa điểm | Ấp 2, xã An Tây, tx Bến Cát, tỉnh Bình Dương | xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 250 | 191 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | 10.4801 | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 2003 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | công nghiệp dệt, nhuộm (hạn chế); giày và nguyên phụ liệu giày; chế biến gỗ, trang trí nội thất bằng gỗ; hóa nhựa; máy công nghệ; điện tử; thiết bị tự động hóa. | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0.85 | 100% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Ho Chi Minh CIty 45 km | To Ho Chi Minh City43,5 km | |
| Hàng không | To international airport Tan Son Nhat 45 km | To Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km | |
| Xe lửa | To station Song Than 20 km | To Station Sai Gon: 46km | |
| Cảng biển | To seaport Tan Cang 35 km | To Seaport Sai Gon : 45km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110KV |
| Công suất nguồn | 40 MVA | 40MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 8000 m3/ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000 m3/ngày đêm | 5.000m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 35 USD | 70 USD |
| Thời hạn thuê | 2053 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.1 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | $3 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương | Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh | |

