Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang

Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang
Địa điểm Ấp 2, xã An Tây, tx Bến Cát, tỉnh Bình Dương Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Diện tích Tổng diện tích 250 202
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2059
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính công nghiệp dệt, nhuộm (hạn chế); giày và nguyên phụ liệu giày; chế biến gỗ, trang trí nội thất bằng gỗ; hóa nhựa; máy công nghệ; điện tử; thiết bị tự động hóa. Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
Tỷ lệ lấp đầy 0.85
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh CIty 45 km Cách thành phố cần thơ 10 km;
Hàng không To international airport Tan Son Nhat 45 km Cách sân bay Cần Thơ 15 km
Xe lửa To station Song Than 20 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 35 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 8000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35 USD
Thời hạn thuê 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,5USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch