Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương

Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh (IMEXCO)
Địa điểm Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh 111 Trần Quốc Toản, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 301 ha 133.29
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; sản xuất các mặt hàng cơ khí, chế tạo máy móc; cơ khí; sản xuất gỗ dân dụng cao cấp; dệt may, thủ công mỹ nghệ; sản xuất lương thực và thực phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 0.9
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km To Ho chi Minh City 38 km,Binh Duong City 12 km, Đồng Nai 27 km
Hàng không Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km To Airport Tan Son Nhat 38 km
Xe lửa Ga Hạ Long: 6km To station Sai Gon35 km
Cảng biển Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km To seaport Tan Cang 36 km,seaport Sai Gon 40 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 100 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 7000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD/m2/năm 30 USD
Thời hạn thuê 2057
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3 USD/m2/tháng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.28 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch