Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên
Địa điểm Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 301 ha 101,5 ha
Diện tích đất xưởng 63 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km
Hàng không Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km
Xe lửa Ga Hạ Long: 6km
Cảng biển Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km Quy Nhơn seaPort: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 100 MVA 65 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 20000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD/m2/năm 50 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha
Xưởng 3 USD/m2/tháng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.28 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level C
Phí khác Bảo hiểm: có yes
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch