So sánh:
Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh |  |  | |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long | Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh | |
| Địa điểm | xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 197 | 300.04 ha | 
| Diện tích đất xưởng | 195.71 ha | ||
| Diện tích còn trống | Updating | ||
| Tỷ lệ cây xanh | Mật độ cây xanh >13% | ||
| Thời gian vận hành | 2021 | 2018 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
| Ngành nghề chính | Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… | Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0.4 | 60% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thành phố Hà Nội 40km | Cách Thủ đô Hà Nội 30km | |
| Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 40km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km | |
| Xe lửa | có | Cách ga Lạc Đạo 11km | |
| Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km | Cách cảng Hải Phòng 85km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Updating | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | 34m với 4 làn xe | 37 m - 6 làn | 
| Đường nhánh phụ | 17m với 2 làn xe | 2 làn | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV | 
| Công suất nguồn | 2x40MVA | 45MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày đêm | 10.800 m3/ngày đêm | 
| Công suất cao nhất | 10.000m3/ngày đêm | Updating | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/ngày đêm | 9.135 m3/ngày đêm | 
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 90 - 100 USD/m2 | 
| Thời hạn thuê | 2071 | 2058 | |
| Loại/Hạng | Loại A | Updating | |
| Phương thức thanh toán | 12 tháng | Một lần | |
| Đặt cọc | 0.05 | Updating | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 2 ha | |
| Xưởng | 3 USD | Không có | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2/năm | 0,794 USD/m2/năm | 
| Phương thức thanh toán | 3 /12 tháng | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD | 0.123 USD/kwh | 
| Bình thường | 0.06 USD | 0.067 USD/kwh | |
| Giờ thấp điểm | 0.02 USD | 0.042 USD/kwh | |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.65 USD/m3 | 0.515 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Nhà máy sản xuất nước của KCN | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.55 USD/m3 | 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) | 
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Updating | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Updating | |
| Phí khác | có | Updating | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang | Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh | |
 
                             
                             
                             
                             
                             
                    