Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long
|
Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far |
Địa điểm
|
xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang
|
Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
197 |
250 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
Đã lấp đầy |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
15% |
Thời gian vận hành
|
2021
|
2059 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,... |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,…
|
Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.4
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hà Nội 40km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 40km
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km |
Xe lửa
|
có
|
Cách Ga Gia Lâm 28 km |
Cảng biển
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km
|
Cách cảng Hải Phòng 100km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34m với 4 làn xe |
Đồng bộ 4-6 làn |
Đường nhánh phụ
|
17m với 2 làn xe |
15 - 25.5m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
10.000m3/ngày đêm |
9.100m3/ ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
9.000m3/ngày đêm |
8.450 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
80 USD |
Thời hạn thuê
|
2071 |
2059 |
Loại/Hạng
|
Loại A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
0.05 |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
3 USD
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 /12 tháng |
3 tháng/ 12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.11 USD |
0.1 USD/kwh |
Bình thường
|
0.06 USD |
0.05 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.02 USD |
0.03 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.65 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Chủ đầu tư KCN |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.55 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
có
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh
|