Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP
Địa điểm xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 197 611,6 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2021 Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 0.4 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội 40km Cách Thủ đô Hà Nội: 33km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 40km To Noi Bai International airport: 30km;
Xe lửa
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34m với 4 làn xe Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 17m với 2 làn xe 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 80MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 10.000m3/ngày đêm 10.000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9.000m3/ngày đêm 6.000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2071 2056
Loại/Hạng Loại A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2/năm 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 /12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.65 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.55 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch