| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long | Công ty cổ phần Phát triển hạ tầng Dệt May Phố Nối | 
                                                
                                                        | Địa điểm | xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang | KCN Dệt may Phố Nối, xã Liêu xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 197 | 122 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  | 25 | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 2021 | 50 years | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | Công ty TNHH Dệt Nhuộm Hưng Yên thuộc Tập đoàn Carvico, Italia, Công ty TNHH MTV Dệt 8/3 (Vinatex)… | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… | Công nghiệp dệt may, cơ khí, điện tử, hóa chất, dược phẩm, hàng tiêu dùng… | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 0.4 | 0.9 | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách thành phố Hà Nội 40km | Cách trung tâm Hà Nội: 24 km | 
                                                
                                                        | Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 40km | To Noi Bai International airport: 45km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | có | YES | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km | Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | 34m với 4 làn xe | Width: 35m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | 17m với 2 làn xe | Width: 24m, Number of lane:2lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 2x40MVA | 4x63MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày đêm |  | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 10.000m3/ngày đêm | 24000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/ngày đêm | 10000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 65-85 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2071 | 2053 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Loại A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.05 | 0.1 | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 3 USD | 3 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2/năm | 0.4 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 3 /12 tháng | yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.06 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.02 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.65 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.55 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | có | Yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang | Khu công nghiệp Phố Nối B - Hưng Yên |