|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long
|
Công ty Quản lý khai thác Khu công nghiệp Phố Nối A |
|
Địa điểm
|
xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
197 |
596 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
420 |
|
Diện tích còn trống
|
|
25 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2021
|
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
200 investors (Japan 25, Korean 15, China 10, Bristish 3,…) |
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,…
|
Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm... |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.4
|
0.8 |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hà Nội 40km
|
Cách trung tâm Hà Nội: 24 km |
|
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 40km
|
To Noi Bai International airport: 45km |
|
Xe lửa
|
có
|
YES |
|
Cảng biển
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km
|
Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34m với 4 làn xe |
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
17m với 2 làn xe |
Width: 15&11m, Number of lane:2lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
4x63MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
|
|
Công suất cao nhất
|
10.000m3/ngày đêm |
15000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
9.000m3/ngày đêm |
6000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
65-85 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2071 |
2054 |
|
Loại/Hạng
|
Loại A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
12 months |
|
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
|
Xưởng
|
3 USD
|
3 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
3 /12 tháng |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.11 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.06 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.02 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.65 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.55 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
có
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên
|