So sánh:
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH FuGiang | Công ty Cổ phần phát triển Khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ Hưng Yên | |
Địa điểm | xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | đường 39A mới, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 83 ha | 280ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | Updating | ||
Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
Thời gian vận hành | 2018 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
Ngành nghề chính | Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì,và các ngành sản xuất có liên quan | Công nghiệp điện, điện tử, các ngành công nghệ cao, vật liệu xây dựng và cơ khí, duợc phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng,... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95 | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Hà Nội 40 km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn | Cách thủ đô Hà Nội 32km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 45km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 50km | |
Xe lửa | Ga Hà Nội 35km | ||
Cảng biển | cách cảng Hải Phòng 110km | Cách cảng Hải Phòng 75km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110kV/22kV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 7x63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 6.000m3/ngày đêm | 10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 12.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | Đầy đủ loại hình dịch vụ | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | 99 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Đặt cọc | Updating | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,3 USD | 0.7 USD/m2/ năm |
Phương thức thanh toán | Hàng quý | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,11 USD | 0.123 USD |
Bình thường | 0,06 USD | 0.067 USD | |
Giờ thấp điểm | 0,02 USD | 0.042 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN Bắc Giang | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,4 USD | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,28 USD | Updating |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Updating | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Updating | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Updating | |
Phí khác | có | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang | Khu công nghiệp Yên Mỹ - Hưng Yên |