So sánh:
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH FuGiang | Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi | |
Địa điểm | xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi | |
Diện tích | Tổng diện tích | 83 ha | 1746 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì,và các ngành sản xuất có liên quan | hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95 | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Hà Nội 40 km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn | To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 45km | To Da Nang International airport: 135km; | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | cách cảng Hải Phòng 110km | Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110kV/22kV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 6.000m3/ngày đêm | 5.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 12.000m3/ngày đêm | 45.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 60.000m3/day | |
Internet và viễn thông | Đầy đủ loại hình dịch vụ | ADSL, Fireber & 1.200Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | 65 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm | 2067 | |
Loại/Hạng | level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Đặt cọc | 5% | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | $5 | |
Thời hạn thuê | 2 year | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 3 months | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,3 USD | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng quý | 3 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,11 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0,06 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0,02 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN Bắc Giang | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,4 USD | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,28 USD | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | có | Insurance | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang | Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi |