Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH FuGiang
|
Công ty TNHH VSIP Hải Dương |
Địa điểm
|
xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
|
huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
83 ha |
149.31 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
|
2017 (Leasing term: 2067) |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH sản xuất công nghiệp Nam Hải, VSIP Hai Duong |
Ngành nghề chính
|
Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì,và các ngành sản xuất có liên quan
|
chế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
95
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Hà Nội 40 km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
|
To Hanoi City: 43km, To Hai Duong city: 10km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 45km
|
To Noi Bai International airport: 60km |
Xe lửa
|
|
Yes (5km) |
Cảng biển
|
cách cảng Hải Phòng 110km
|
Hai Phong port: 66km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kV/22kV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6.000m3/ngày đêm |
12.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
12.000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
4.950m3/day |
Internet và viễn thông
|
Đầy đủ loại hình dịch vụ
|
ADSL, Fireber & 3.000Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD/m2 |
85 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
2067 |
Loại/Hạng
|
level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Đặt cọc
|
|
5% |
Diện tích tối thiểu
|
|
7.000m2 |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$5 |
Thời hạn thuê
|
|
2 year |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
3 months |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
1.000m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,3 USD |
0.7 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Hàng quý |
3 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0,11 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0,06 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0,02 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN Bắc Giang |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0,4 USD |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0,28 USD |
0.45 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
có
|
Insurance |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang
|
Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương
|