So sánh:
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu công nghiệp Texhong Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu công nghiệp Texhong Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH FuGiang | Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam | |
Địa điểm | xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 83 ha | 660 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 166,8 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 25/04/2014 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Texhong Ngân Hà; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam; Công ty TNHH May mặc Hoa Lợi Đạt (Việt Nam); Công ty TNHH Nhuộm Texhong Việt Nam; Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang Việt Nam; Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam; Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam…… | ||
Ngành nghề chính | Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì,và các ngành sản xuất có liên quan | công nghiệp phát triển đa ngành, chủ yếu bố trí các nhà máy công nghiệp đa ngành nghề, công nghiệp hoàn thiện sản phẩm dệt may, công nghiệp dệt may và phụ trợ dệt may | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95 | 24% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Hà Nội 40 km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 290 km; Cách Quốc lộ 18A khoảng 08 km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 45km | Cách sân bay Nội Bài khoảng 290km; Cách sân bay Cát Bi (TP. Hải Phòng) khoảng 200km; Cách sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh) khoảng 60km. | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | cách cảng Hải Phòng 110km | Liền kề khu cảng biển Hải Hà (Theo quy hoạch đón tải trọng tàu: 30.000-80.000 DWT; Công suất 30-45 triệu tấn/năm); Cách cảng Cái Lân (Hạ Long, Quảng Ninh) khoảng 140km (Trọng tải đón tàu hàng rời 05 vạn tấn; hàng •container 3000 TEU); Cách cảng Hải Phòng (TP. Hải Phòng) khoảng 200km (Trọng tải đón tàu hàng rời 2,5 vạn tấn; hàng container 1000 TEU); Cách cảng Phòng Thành (Quảng Tây – Trung Quốc) khoảng 80km (năng lực bốc xếp hàng hoá tổng hợp trên 212 triệu tấn/năm). | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110kV/22kV | 220 kV |
Công suất nguồn | (2x250 3x63)MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 6.000m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | 12.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | Đầy đủ loại hình dịch vụ | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 50 năm | ||
Loại/Hạng | level A | ||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,3 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng quý | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,11 USD | |
Bình thường | 0,06 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0,02 USD | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Nhà cung cấp | EVN Bắc Giang | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0,4 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0,28 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
Phí khác | có | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang | Khu công nghiệp Texhong Hải Hà - tỉnh Quảng Ninh |