Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế

Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý Khu kinh tế Vân Phong Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc)
Địa điểm 04-06 Lê Thành Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
Diện tích Tổng diện tích 200 100ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 200ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông lâm sản, công nghiệp cơ khí, điện tử, dệt may, da giày…
Tỷ lệ lấp đầy 0 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City : 515km To Hue City: 12 km, To Da Nang City: 100 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat : 520km; Tuy Hoa airport : 50km Phu Bai Airport: 25km; Da Nang Airport: 112km
Xe lửa To station Tu Bong: 5km Ga Huế: 10 km
Cảng biển To seaport VanPhong: 30km Danang Seaport: 75km, Chan May Seaport: 60km. Thuan An Seaport: 10km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes 39m
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane: 2lanes Number of lane: 2 lanes: 16,5 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 50MVA MVA
Nước sạch Công suất 10000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 12.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 30-35 USD
Thời hạn thuê 2070 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B (theo QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch