Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế

Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc) Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp
Địa điểm Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
Diện tích Tổng diện tích 100ha 118,5 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 200ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông lâm sản, công nghiệp cơ khí, điện tử, dệt may, da giày… chế biến nông, lâm thủy sản, công nghiệp chế tạo máy, điện tử, tin học, sợi, dệt may, công nghiệp hỗ trợ...và sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng
Tỷ lệ lấp đầy 10% 98%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hue City: 12 km, To Da Nang City: 100 km To Hue City: 15 km, To Da Nang City: 70 km
Hàng không Phu Bai Airport: 25km; Da Nang Airport: 112km Phu Bai Airport: 5km; Da Nang Airport: 70km
Xe lửa Ga Huế: 10 km Ga Huế: 15 km
Cảng biển Danang Seaport: 75km, Chan May Seaport: 60km. Thuan An Seaport: 10km Danang Seaport: 75km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 39m Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 16,5 m Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn MVA 2x25 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 12.000m3/day 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.19 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch