So sánh:
Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc) | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Tiền Phong và Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Bắc Tiền Phong | |
Địa điểm | Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế | Xã Phong Cốc, Yên Hải, Liên Vị, Tiền Phong; thị xã Quảng Yên; tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 100ha | 3710 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 200ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc) | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông lâm sản, công nghiệp cơ khí, điện tử, dệt may, da giày… | Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản và chế biến hàng xuất khẩu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 10% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hue City: 12 km, To Da Nang City: 100 km | Thành phố Hạ Long: 50km | |
Hàng không | Phu Bai Airport: 25km; Da Nang Airport: 112km | ||
Xe lửa | Ga Huế: 10 km | ||
Cảng biển | Danang Seaport: 75km, Chan May Seaport: 60km. Thuan An Seaport: 10km | Đối diện cảng Đình Vũ | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes 39m | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes: 16,5 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 12.000m3/day | 15000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30-35 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | B (theo QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế | Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh |