Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên

Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc) Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên
Địa điểm Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế xã An Phú, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 100ha 68,4 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 200ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc) CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN TÔM VÀNG, CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP TUY HOÀ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông lâm sản, công nghiệp cơ khí, điện tử, dệt may, da giày… Công nghiệp nhẹ và sạch, (chế biến nông sản, cơ khí, đồ dùng gia đình, mộc dân dụng, đồ hộp, nước giải khát...).
Tỷ lệ lấp đầy 10% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hue City: 12 km, To Da Nang City: 100 km To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 5km, Road 1A
Hàng không Phu Bai Airport: 25km; Da Nang Airport: 112km To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 10km
Xe lửa Ga Huế: 10 km
Cảng biển Danang Seaport: 75km, Chan May Seaport: 60km. Thuan An Seaport: 10km Quy Nhơn seaPort: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 39m Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 16,5 m Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn MVA 65 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 12.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT) Level C
Phí khác Bảo hiểm: có yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế Khu công nghiệp An Phú - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch