Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
|
Địa điểm
|
Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
39.29 |
120 |
Diện tích đất xưởng
|
|
77 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
5/3/09 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch
-Ngành công nghiệp nhẹ.
-Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống.
-Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm.
-Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo.
-Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Da Nang City: 70km
|
Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM
To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km |
Hàng không
|
To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km
|
To Tan san Nhat Airport: 110km |
Xe lửa
|
To Tam Ky station: 8km
|
|
Cảng biển
|
To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km
|
To Saigon Sea Port: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
Nhà máy nhiệt điện Trị An |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/day |
TCKCN: 40m3/ha/days |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/day |
4.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD/m2 |
50-60 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
|
Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước
|