Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty TNHH An Thịnh Quảng Nam |
Địa điểm
|
Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xã Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
39.29 |
211.26 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí;Công nghiệp lắp ráp điện tử; sản xuất chế biến nông, lâm, thực phẩm; gia công chế biến hàng xuất khẩu… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
40% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Da Nang City: 70km
|
cách thành phố Đà Nẵng: 32km |
Hàng không
|
To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km
|
cách sân bay Đà Nẵng 40km |
Xe lửa
|
To Tam Ky station: 8km
|
cách ga Tam Kỳ: 30km |
Cảng biển
|
To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km
|
cách cảng Tam Hiệp: 40km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
2x40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/day |
5000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/day |
5000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD/m2 |
25 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2066 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Loại A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.25 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Loại B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam
|