Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
|
Địa điểm
|
Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
39.29 |
827.2 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Năng lượng mới và năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió); nhóm ngành cơ khí chế, tạo máy và một số ngành công nghiệp nặng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Da Nang City: 70km
|
Tiếp giáp với Quốc lộ 1A, cách thành phố Phan Rang Tháp Chàm 30km |
Hàng không
|
To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km
|
Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 90km |
Xe lửa
|
To Tam Ky station: 8km
|
Gần ga đường sắt Cà Ná |
Cảng biển
|
To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km
|
Cách cảng tổng hợp Cà Ná 500m |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD/m2 |
30 USD |
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận
|