Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng

Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng
Địa điểm Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 200 ha 1600
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2055 2008
Nhà đầu tư hiện tại Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng
Ngành nghề chính Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng
Tỷ lệ lấp đầy 42% 32
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 71km Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 60km To Noi Bai International airport: 130km
Xe lửa Cách Ga Việt Trì 19km
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 190km Hai Phong port: 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Độ chặt k90
Giao thông nội khu Đường chính Đang cập nhật Width: 90-80m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Đang cập nhật Width: 56-26m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 22kV và 35kV 110/22KV
Công suất nguồn 2 x 20 MVA 200MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất Đang cập nhật 69000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày đêm 39000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 4.900VNĐ/m2/năm 100 USD
Thời hạn thuê 2055 2058
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý Đang cập nhật 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty cấp nước Phú Thọ Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Đang cập nhật 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch