Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh
Địa điểm Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 200 ha 148 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2055 2010
Nhà đầu tư hiện tại Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng
Ngành nghề chính Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu…
Tỷ lệ lấp đầy 42% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 71km Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 60km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km
Xe lửa Cách Ga Việt Trì 19km Cách ga Sài Gòn 20 km
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 190km Cách cảng Sài Gòn 22 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Đang cập nhật Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Đang cập nhật Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22kV và 35kV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2 x 20 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất Đang cập nhật 800m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày đêm 2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 4.900VNĐ/m2/năm 100 USD
Thời hạn thuê 2055 2060
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý Đang cập nhật 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty cấp nước Phú Thọ Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Đang cập nhật 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch