Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ China United Electric Import and Export CO., LTD
Địa điểm Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 200 ha 62 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2055 1995
Nhà đầu tư hiện tại Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng 29
Ngành nghề chính Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 42% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 71km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 60km Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa Cách Ga Việt Trì 19km Yes
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 190km Cảng Sài Gòn: 11 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Đang cập nhật Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Đang cập nhật Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22kV và 35kV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2 x 20 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất Đang cập nhật 3000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày đêm 7000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 4.900VNĐ/m2/năm 90 USD
Thời hạn thuê 2055 2045
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý Đang cập nhật 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty cấp nước Phú Thọ Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Đang cập nhật 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch