Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
Công ty TNHH Đại Dương |
Địa điểm
|
Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
|
Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
200 ha |
136ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
101.53 ha |
Diện tích còn trống
|
|
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2055
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp
|
Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
42%
|
Updating |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Hà Nội 71km
|
Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Nội Bài 60km
|
Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km |
Xe lửa
|
Cách Ga Việt Trì 19km
|
Cách ga Cao Xá 2km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Hải Phòng 190km
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Đang cập nhật |
30 - 33m |
Đường nhánh phụ
|
Đang cập nhật |
13,5 - 17,5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
22kV và 35kV |
2 nguồn cung 22KV và 35 KV |
Công suất nguồn
|
2 x 20 MVA |
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
Đang cập nhật |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày đêm |
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
4.900VNĐ/m2/năm |
90 USD/ m2 |
Thời hạn thuê
|
2055 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Một lần |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
10.000m2 |
Xưởng
|
Không có
|
Updating |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Đang cập nhật |
20.000 VNĐ/m2/ năm |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Updating |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/kWh |
3.383 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/kWh |
1.853 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/kWh |
1.210 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500 VNĐ/m3 |
14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Đang cập nhật |
18.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương
|