So sánh:
Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng
Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ | Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ | |
Địa điểm | Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 ha | 1463 |
Diện tích đất xưởng | 60 | ||
Diện tích còn trống | 619 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2055 | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng | 70 | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp | Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 42% | 100 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Hà Nội 71km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 60km | Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km; | |
Xe lửa | Cách Ga Việt Trì 19km | ||
Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng 190km | Cách cảng Hải Phòng: 3km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhật | Width: 68m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhật | Width: 34-31-15m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 22kV và 35kV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 2 x 20 MVA | 126+500MVA | |
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | 40000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày đêm | 6500m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 4.900VNĐ/m2/năm | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2055 | 2060 | |
Loại/Hạng | Đang cập nhật | Level A | |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | 12 months | |
Đặt cọc | Đang cập nhật | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Không có | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhật | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh | 0.1 USD |
Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Công ty cấp nước Phú Thọ | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | Đang cập nhật | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | Level A | |
Phí khác | Đang cập nhật | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ | Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng |