Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý các KCN tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Phát triển đô thị và KCN Quảng Nam - Đà Nẵng |
Địa điểm
|
Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Nam, xã Điện Ngọc thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
50 |
418 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản; công nghiệp điện, điện tử, may mặc
|
Công nghiệp điện, điện tử; chế biến nông - lâm - thuỷ sản; dệt may, hóa mỹ phẩm, sản phẩm nhựa; sản xuất vật liệu đóng gói, sản xuất hàng tiêu dùng; dịch vụ, thương mại |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Da Nang City: 10km
|
To Da Nang City 20km, to Dung Quat oil refenrty 100km |
Hàng không
|
To International airport Da Nang: 10km
|
To International airport Da Nang 20km, To Chu Lai airport 100km |
Xe lửa
|
YES
|
YES |
Cảng biển
|
To seaport Tien Sa : 19km
|
To seaport Tien Sa 29km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 51m, Number of lane: 6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15&10.5m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
5000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
5000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20 USD |
30-35 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2046 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.25 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Điện Nam Điện Ngọc - Quảng Nam
|