Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng
Địa điểm Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 1076.77 ha 1076.77 ha
Diện tích đất xưởng 401 401
Diện tích còn trống 40ha 40ha
Tỷ lệ cây xanh 10% 10%
Thời gian vận hành 2011 2011
Nhà đầu tư hiện tại 60 60
Ngành nghề chính Điện tử, cơ khí, chế tạo máy Điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 95% 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 97km Cách Thủ đô Hà Nội: 97km
Hàng không To Noi Bai International airport: 115km To Noi Bai International airport: 115km
Xe lửa 5km 5km
Cảng biển Cách cảng Đình Vũ 42 km, cách cảng nước sâu Lạch Huyện 45 km Cách cảng Đình Vũ 42 km, cách cảng nước sâu Lạch Huyện 45 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m (4 lanes) Width: 40m (4 lanes)
Đường nhánh phụ Width: 23m (2 lanes) Width: 23m (2 lanes)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 5.000m3/day 5.000m3/day
Công suất cao nhất 20.000m3/day 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 13.800m3/day 13.800m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85-100 USD 85-100 USD
Thời hạn thuê 2060 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê 2 năm 2 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months 6-12 months
Scale of factory 4000m2 4000m2
Đặt cọc 3-5 months 3-5 months
Diện tích tối thiểu 4000m2 4000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch