Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng Tập đoàn HANAKA
Địa điểm Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng Đường 271, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 600 74
Diện tích đất xưởng 401
Diện tích còn trống 40ha Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2011 2017
Nhà đầu tư hiện tại 60
Ngành nghề chính Điện tử, cơ khí, chế tạo máy điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 95% 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 25km
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km; To Noi Bai International airport: 38km;
Xe lửa 5km
Cảng biển Hai Phong port: 15km Hai Phong port: 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m (4 lands) Width: 32m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 22m (2lands) Width: 23m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day TCKCN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 30.000m3/day 6.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day 2.500m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85-100 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2060 2070
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 5 USD
Thời hạn thuê 2 năm 2 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months 6-12 months
Scale of factory 4000m2 1000
Đặt cọc 3-5 months 3-5 months
Diện tích tối thiểu 4000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch