So sánh:
Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng | Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella | |
| Địa điểm | Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng | Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 1076.77 ha | 306.9ha |
| Diện tích đất xưởng | 401 | 184ha | |
| Diện tích còn trống | 40ha | 175ha | |
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | 15% | |
| Thời gian vận hành | 2011 | 2071 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 60 | Đang cập nhật | |
| Ngành nghề chính | Điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic; | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 95% | 5% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 97km | Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 115km | Cách sân bay Nội Bài 54km | |
| Xe lửa | 5km | Cách ga Hà Nội 40km | |
| Cảng biển | Cách cảng Đình Vũ 42 km, cách cảng nước sâu Lạch Huyện 45 km | Cách cảng Hải Phòng 33km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Đang cập nhật | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40m (4 lanes) | 68m |
| Đường nhánh phụ | Width: 23m (2 lanes) | 22.5m | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
| Công suất nguồn | 2x63MVA | 61.500 KVA | |
| Nước sạch | Công suất | 5.000m3/day | 12.600m3/ngày đêm |
| Công suất cao nhất | 20.000m3/day | Đang cập nhật | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 13.800m3/day | 8.000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Đang cập nhật | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 85-100 USD | 95 USD/m2 |
| Thời hạn thuê | 2060 | 2071 | |
| Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | Một lần | |
| Đặt cọc | 0.05 | Đang cập nhật | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
| Thời hạn thuê | 2 năm | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
| Scale of factory | 4000m2 | ||
| Đặt cọc | 3-5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | 4000m2 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 10.000 VNĐ/m2/năm |
| Phương thức thanh toán | 12 months | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/Kwh |
| Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/Kwh | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/Kwh | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 13.225 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 11.000 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Đang cập nhật | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
| Phí khác | yes | Đang cập nhật | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng | Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | |

