So sánh:
Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh | Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam | |
Địa điểm | xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 191 | 180 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 10.4801 | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2003 | 7/11/05 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City43,5 km | Cách trung tâm Sài Gòn 232 km | |
Hàng không | To Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km | To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km; | |
Xe lửa | To Station Sai Gon: 46km | YES | |
Cảng biển | To Seaport Sai Gon : 45km | Cảng sài gòn : 244 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | 110KV | |
Công suất nguồn | 40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 70 USD | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | ||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | N/A | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 3$ | |
Thời hạn thuê | 2 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 3 months | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.3 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh | Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng |