So sánh:
Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau
Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh | ||
Địa điểm | xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 191 | 11000 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 10.4801 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2003 | 2010 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City43,5 km | ||
Hàng không | To Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km | ||
Xe lửa | To Station Sai Gon: 46km | ||
Cảng biển | To Seaport Sai Gon : 45km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | 110KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 12000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day | 3800m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 70 USD | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh | Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau |