Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh
|
Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tân (Bita’s) |
Địa điểm
|
xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh
|
xã Hàm Kiệm và Hàm Mỹ của huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
191 |
436 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
10.4801 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2003
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH Quốc tế Right Rich, Công ty TNHH Hipaya, Công ty TNHH Dầu khí Sài Gòn |
Ngành nghề chính
|
|
chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...) |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh City43,5 km
|
To Ho Chi Minh city: 190 km
To Phanthiet city: 10km |
Hàng không
|
To Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km
|
To Tan Son Nhat Airport: 180km |
Xe lửa
|
To Station Sai Gon: 46km
|
Phan thiet railway station:3km |
Cảng biển
|
To Seaport Sai Gon : 45km
|
Vung tau Sea Port: 159km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Number of lane: 4-6 lanes: 67m, |
Đường nhánh phụ
|
|
Number of lane: 2 - 4 lanes 24m - 44m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110KV |
Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
2x63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
39.792m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000m3/day |
20.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3-5USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh
|
Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận
|