Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An

Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh vs Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh Công ty Cổ phần khu công nghiệp & Đô thị Đức Hoà III - RESCO
Địa điểm xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 191 362.66
Diện tích đất xưởng 295.66
Diện tích còn trống 10.4801
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2003 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City43,5 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không To Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa To Station Sai Gon: 46km Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển To Seaport Sai Gon : 45km Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42&36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40+63 MVA
Nước sạch Công suất 15.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day 10.000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch