Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp
|
Công ty TNHH MTV VSIP Nghệ An |
Địa điểm
|
Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
38.8 ha |
750 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
226ha (Phase 1) |
Diện tích còn trống
|
|
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
15% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2015 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH Becker Industrial Coatings - Chi nhánh Nghệ An (BECKER) (Thụy Điển), BIOMASS FUELCông ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam (Nhật Bản), Công ty TNHH SANGWOO Việt Nam (Hàn Quốc), Công ty HPL (Singapore), Công ty TNHH EM-TECH Việt Nam Vinh (Hàn Quốc) |
Ngành nghề chính
|
Các ngành nghề từ nguồn nông, thủy sản; chế biến rau quả, nấm rơm xuất khẩu; sản xuất hàng tiêu dùng: dệt, may mặc, giầy da, nhựa cao cấp; công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, phụ tùng phục vụ nông nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; sản xuất, lắp ráp sả
|
Sản xuất sơn công nghiệp, may mặc, linh kiện điện tử… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
65% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Cao Lãnh: 11 km, thành phố Hồ Chí Minh: 160km
|
Cách Thành phố Vinh 3km; Cách Hà Nội 288km; Cách Hải Phòng 320km |
Hàng không
|
Sân bay Cần Thơ: 100km, sân bay Tân Sơn Nhất: 150km
|
Cách Sân bay quốc tế Vinh 4km |
Xe lửa
|
Yes
|
Các Ga Vinh 6km |
Cảng biển
|
Cảng Cần Thơ: 90km
|
Cách Cảng biển Vissai 4km; Cách Cảng Cửa Lò 15km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
38m |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
27,31 m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
102MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
2500 m3/day |
Cung cấp theo yêu cầu |
Công suất cao nhất
|
|
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000 m3/day |
6.000m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
3000 đường dây |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
40 USD |
60 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
|
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
1,595 VNĐ/m2/ tháng |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2,871 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1,555 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1,007 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
10.300 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
5.707 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước tiêu thụ) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Updating |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp
|
Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An
|