Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình

Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một Thành Viên Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BVG
Địa điểm Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, Thành phố Thái Bình
Diện tích Tổng diện tích 38.8 ha 84,7 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại PS Vina (korean),Công ty TNHH Công nghiệp Sumit Việt Nam,CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI EIFFEL,CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NEO-NEON VIỆT NAM
Ngành nghề chính Các ngành nghề từ nguồn nông, thủy sản; chế biến rau quả, nấm rơm xuất khẩu; sản xuất hàng tiêu dùng: dệt, may mặc, giầy da, nhựa cao cấp; công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, phụ tùng phục vụ nông nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; sản xuất, lắp ráp sả KCN đa ngành, ít có khả năng gây độc hại với môi trường. Ngành nghề sản xuất gồm: cơ khí, điện tử, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Cao Lãnh: 11 km, thành phố Hồ Chí Minh: 160km Road 1 Thai Binh City: 8 Km to Ha Noi city: 110km
Hàng không Sân bay Cần Thơ: 100km, sân bay Tân Sơn Nhất: 150km To Noi bai Airport: 120km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Cần Thơ: 90km to Hai Phong Sea Port 82km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 22m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 12-18m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 2500 m3/day 40m3/ha/day (TCVN)
Công suất cao nhất nhà máy nước Hoàng Diệu
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000 m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch