Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An

Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một Thành Viên Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp Công ty cổ phần xây dựng Dầu khí Nghệ An
Địa điểm Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp xã Quỳnh Lộc - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
Diện tích Tổng diện tích 38.8 ha 600 ha
Diện tích đất xưởng 450,67 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam, KOBE (Japan), Nhà máy Hoa Sen Nghệ An
Ngành nghề chính Các ngành nghề từ nguồn nông, thủy sản; chế biến rau quả, nấm rơm xuất khẩu; sản xuất hàng tiêu dùng: dệt, may mặc, giầy da, nhựa cao cấp; công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, phụ tùng phục vụ nông nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; sản xuất, lắp ráp sả Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng
Tỷ lệ lấp đầy 100% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Cao Lãnh: 11 km, thành phố Hồ Chí Minh: 160km To VInh City: 80 Km to Ha Noi city: 238km
Hàng không Sân bay Cần Thơ: 100km, sân bay Tân Sơn Nhất: 150km To Noi bai Airport: 250km, Vinh airport: 75km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Cần Thơ: 90km to Nghi Son Sea Port 12km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 43m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 22,25m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 2500 m3/day 10.000m3
Công suất cao nhất 80.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000 m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD 30-50 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch