Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long

Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một Thành Viên Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông
Địa điểm Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Diện tích Tổng diện tích 38.8 ha 162 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Các ngành nghề từ nguồn nông, thủy sản; chế biến rau quả, nấm rơm xuất khẩu; sản xuất hàng tiêu dùng: dệt, may mặc, giầy da, nhựa cao cấp; công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, phụ tùng phục vụ nông nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; sản xuất, lắp ráp sả Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Cao Lãnh: 11 km, thành phố Hồ Chí Minh: 160km Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km
Hàng không Sân bay Cần Thơ: 100km, sân bay Tân Sơn Nhất: 150km Cách sân Bay Cần Thơ 15 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Cần Thơ: 90km Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 130 MVA
Nước sạch Công suất 2500 m3/day 20000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000 m3/day 6000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD 79 usd/m2
Thời hạn thuê 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 2.1-2.5 usd/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.1USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD theo khung giá nhà nước
Bình thường 0.05 USD theo khung giá nhà nước
Giờ thấp điểm 0.03 USD theo khung giá nhà nước
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 theo khung giá nhà nước
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch