So sánh:
Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng vs Khu công nghiệp Trà Kha - Tỉnh Bạc Liêu
Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng vs Khu công nghiệp Trà Kha - Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam | Công ty Phát triển hạ tâng khu công nghiệp Bạc Liêu | |
Địa điểm | ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng | Thành phố Bạc Liêu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 180 | 63.87 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 7/11/05 | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | ||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Sài Gòn 232 km | Trung tâm thị xã Bạc Liêu: 3km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km; | Sân bay Cần Thơ: 125km, Sân bay Cà Mau: 65km | |
Xe lửa | YES | ||
Cảng biển | Cảng sài gòn : 244 km | Cảng biển đa năng Bạc Liêu: 25km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | |
Công suất nguồn | 16MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 2500/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2400/ngày | |
Internet và viễn thông | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | ||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | N/A | ||
Xưởng | 3$ | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/năm | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.2USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | Khu công nghiệp Trà Kha - Tỉnh Bạc Liêu |