Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
|
Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận |
Địa điểm
|
ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
|
Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
180 |
68 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
42,4 ha |
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
8,8 ha |
Thời gian vận hành
|
7/11/05
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD |
Ngành nghề chính
|
may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Sài Gòn 232 km
|
To Ho Chi Minh city: 210 km
To Phanthiet city: 31km |
Hàng không
|
To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km;
|
To Tan Son Nhat Airport: 208km |
Xe lửa
|
YES
|
Phan thiet railway station: 21km |
Cảng biển
|
Cảng sài gòn : 244 km
|
Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
|
17MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
3.500m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
2.800m3/day |
Internet và viễn thông
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
35-50 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần |
12 months |
Đặt cọc
|
|
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
3$
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5USD/m2/năm |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.3 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.2USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.35$/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
4.500 VNĐ/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
|
Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận
|