Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
|
Công ty Cổ phần khai thác Hạnh Phúc |
Địa điểm
|
ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
|
Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
180 |
274 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
7/11/05
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Thủy hải sản, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Sài Gòn 232 km
|
Cách thành ohố Hồ Chí Minh 18km |
Hàng không
|
To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km;
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 25km |
Xe lửa
|
YES
|
Cách ga Sài Gòn 20km |
Cảng biển
|
Cảng sài gòn : 244 km
|
Cách Tân cảng 28km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
|
8200 m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
6500 m3/day |
Internet và viễn thông
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
55 USD |
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần |
12 months |
Đặt cọc
|
|
10% |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
3$
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5USD/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.3 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.2USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.35$/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
4.500 VNĐ/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
|
Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An
|