Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An

Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam Công ty TNHH phát triển kinh doanh hạ tầng KCN Phú Mỹ Vinh
Địa điểm ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 180 83
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 7/11/05 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử Sản xuất giấy, sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất các thiết bị điện, linh kiện điện, điện tử; sản xuất phân bón, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất bia và mạch nha; công nghiệp may mặc
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Sài Gòn 232 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km; Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 32km
Xe lửa YES Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển Cảng sài gòn : 244 km Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/day
Internet và viễn thông IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD
Thời hạn thuê 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán hàng năm/1 lần 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng 3$ $3
Phí quản lý Phí quản lý 0,5USD/m2/năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.3 USD 0.1 USD
Bình thường 0.2USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.35$/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 4.500 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch