Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam

Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
Địa điểm Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
Diện tích Tổng diện tích 157.7 209
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Diện tích Mở rộng 78Ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD
Ngành nghề chính Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí…
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 11 km To Hanoi City: 40km
Hàng không Cách sân bay Cần Thơ 3 km to Noibai Airport: 70km
Xe lửa Yes 1km
Cảng biển Cách cảng Cần Thơ 4 km To Hai Phong Seaport: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes mainroad: 36m (4 lands)
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 24m (2lands)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất TCKCN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 65-80 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 3 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch