Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO)
|
Công ty CP Đầu Tư PT HT KCN Đồng Văn III |
Địa điểm
|
Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
QL 1 A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
157.7 |
523 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
131 (GĐ 1) |
Diện tích còn trống
|
|
36ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
70 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
15 Investors From Japan: YKK, Chuo Busan, Taniguchi, Ohtsuka Sanyo Material, Fuji Electric Industry, OSAWA, KUWANA, HOJITSU |
Ngành nghề chính
|
Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm…
|
Linh kiện điện tử, viễn thông sản xuất lắp ráp ô tô, cơ khí chế tạo và các sản phẩm công nghiệp công nghệ cao |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 11 km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 40km |
Hàng không
|
Cách sân bay Cần Thơ 3 km
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 70km |
Xe lửa
|
Yes
|
Yes (3km) |
Cảng biển
|
Cách cảng Cần Thơ 4 km
|
Cảng Hải Phòng: 90km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hê số nén k>9 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
42m |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
25m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
60.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
7.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
95 |
Thời hạn thuê
|
|
70 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Yearly |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
3
|
$4 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Insurance (yes) |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ
|
Khu công nghiệp Đồng Văn III - Tỉnh Hà Nam
|