| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) | Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 157.7 | 323 ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  |  | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  | 10-15% | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 2008 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;... | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… | Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí... | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy |  | 100% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 11 km | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45km, Cách biên giới Trung Quốc 120km, cách thành phố Phủ Lý 11km | 
                                                
                                                        | Hàng không | Cách sân bay Cần Thơ 3 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Yes | Cách ga Phú Xuyên 8km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cách cảng Cần Thơ 4 km | Cách cảng Hải Phòng 105km, Cách cảng Cái Lân 105km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | K>=0.9 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 36m | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 22m | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110kV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn |  | 40MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | 20.000m3 | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất |  | Updating | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất |  | 4.000m3/ngày | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Cung cấp bởi Viettel, VNPT | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 90 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê |  | 50 năm | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Updating | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | Một lần | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.1 | 10% | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 3 | $5 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | yearly | Updating | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.123 USD/kwh | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.067 USD/kwh | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.042 USD/kwh | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 11.500VND/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.15 USD - 0.45 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | Yes | Updating | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Trà Nóc II - Cần Thơ | Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam |