Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trà Kha - Tỉnh Bạc Liêu vs Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An

Khu công nghiệp Trà Kha - Tỉnh Bạc Liêu vs Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tâng khu công nghiệp Bạc Liêu Công ty TNHH Hải Sơn
Địa điểm Thành phố Bạc Liêu Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 63.87 460 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Cơ khí, luyện kim; dệt nhuộm, may mặc; chế biến thực phẩm, nước giải khát; sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến gõ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; sản xuất điện tử, viễn thông; điện tử, viễn thông
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thị xã Bạc Liêu: 3km Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km
Hàng không Sân bay Cần Thơ: 125km, Sân bay Cà Mau: 65km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 20km
Cảng biển Cảng biển đa năng Bạc Liêu: 25km Cách cảng Cát Lái 25km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 14m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 16MVA 40+63 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 2500/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2400/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trà Kha - Tỉnh Bạc Liêu Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch