Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai vs Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà

Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai vs Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai Công ty Cổ phần KCN Suối Dầu
Địa điểm Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku Xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Diện tích Tổng diện tích 213 ha 136.73
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử Chế biến rau quả, thực phẩm đóng hộp; chế biến thủy sản xuất khẩu; sản xuất quần áo, giày dép, hàng nhựa gia dụng và đồ chơi trẻ em; sản xuất các mặt hàng điện, điện tử, cơ khí chính xác cao; sản xuất nhựa cao cấp, kính xe; gia công hàng thủy sản khô; sản
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Pleiku city: 7km, road 19 To Nha Trang City 25 km
Hàng không To Pleiku Airport: 5km To Airport Cam Ranh 35 km
Xe lửa yes
Cảng biển To Quy Nhơn Sea Port: 166km To seaport Nha Trang 25 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes Width: 22m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 125MVA 25MVA
Nước sạch Công suất 2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) 10000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 20 USD
Thời hạn thuê 50 years 2048
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch