Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai vs Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh

Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai vs Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR
Địa điểm Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
Diện tích Tổng diện tích 213 ha 3285ha
Diện tích đất xưởng 2190ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Pleiku city: 7km, road 19 To Ho Chi Minh city: 85 km
Hàng không To Pleiku Airport: 5km To Tan Son Nhat Airport: 90km
Xe lửa
Cảng biển To Quy Nhơn Sea Port: 166km Saigon Sea Port: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4-6 lanes: 60m
Đường nhánh phụ Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 125MVA 10x63MVA
Nước sạch Công suất 2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) 120.000m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day 90.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line, IDD
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch